1 |
ngấy sốt Cảm thấy hơi sốt.
|
2 |
ngấy sốtCảm thấy hơi sốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấy sốt". Những từ có chứa "ngấy sốt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả ngấm ngầm ngấm ngậm ngẩn ngầ [..]
|
3 |
ngấy sốtCảm thấy hơi sốt.
|
4 |
ngấy sốt(Ít dùng) như gấy sốt người hơi ngấy sốt
|
<< quý giá | quý báu >> |