1 |
ngù ngờ Khờ dại, không nhanh nhẹn.
|
2 |
ngù ngờKhờ dại, không nhanh nhẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngù ngờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngù ngờ": . ngà ngà ngã ngũ ngã ngửa ngai ngái ngài ngại ngái ngái ngái ngủ ngại ngạ [..]
|
3 |
ngù ngờKhờ dại, không nhanh nhẹn.
|
4 |
ngù ngờ(Khẩu ngữ) chậm chạp, lờ đờ, thiếu tinh nhanh đầu óc ngù ngờ "Sông sâu cá lội ngù ngờ, Biết em có đợi mà chờ uổng công." (Cdao) Đồ [..]
|
<< quốc tang | quốc sử >> |