1 |
ngôi thứ nhất Danh từ ngữ pháp chỉ người nói.
|
2 |
ngôi thứ nhấtDanh từ ngữ pháp chỉ người nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôi thứ nhất". Những từ có chứa "ngôi thứ nhất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn [..]
|
3 |
ngôi thứ nhấtDanh từ ngữ pháp chỉ người nói.
|
<< quốc vương | quốc túy >> |