1 |
ngòng ngoèo Cong queo, có nhiều đoạn uốn khúc. | : ''Chữ '''ngòng ngoèo''' khó đọc.''
|
2 |
ngòng ngoèoCong queo, có nhiều đoạn uốn khúc: Chữ ngòng ngoèo khó đọc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòng ngoèo". Những từ có chứa "ngòng ngoèo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
3 |
ngòng ngoèoCong queo, có nhiều đoạn uốn khúc: Chữ ngòng ngoèo khó đọc.
|
4 |
ngòng ngoèo(Ít dùng) như ngoằn ngoèo.
|
<< ra phết | ra phá >> |