1 |
ngáp gió Thất bại trong một việc làm.
|
2 |
ngáp gió(đph) Thất bại trong một việc làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngáp gió". Những từ có chứa "ngáp gió" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gió bụi gió đông bóng gió [..]
|
3 |
ngáp gió(đph) Thất bại trong một việc làm.
|
<< nội tại | ngân nga >> |