1 |
new[nju:]|tính từ chưa từng có; vừa mới hoặc lần đầu tiên được thấy, giới thiệu, làm ra...; mớia new school , idea , play , home trường, ý tưởng, vở tuồng, nhà mớia new job , teacher công việc, thầy giáo [..]
|
2 |
newmới
|
3 |
newNew /nju:/ có nghĩa là: mới, vừa mới, chưa từng thấy, hiện đại, kiểu mới nhất (tính từ) Ví dụ 1: This is my new house, welcome u. (Đây là nhà mới của tôi, chào mừng bạn) Ví dụ 2: I have a new idea for my homework. (Tôi có một ý tưởng mới cho bài tập về nhà)
|
<< left | full stop >> |