1 |
ndkt"Ndkt" ghi tắt của cụm từ "nội dung kiểm tra". Đây là một danh từ dùng để chỉ lượng kiến thức sẽ nằm trong một bài kiểm tra mà giáo viên cho Ví dụ: Ndkt của bài kiểm tra sắp tới là chương 1, 2, 3 và 4.
|
<< ok im fine | go for it >> |