1 |
nửa chừng Chưa hết hẳn, chưa trọn vẹn. | : ''Làm '''nửa chừng''' bỏ dở.''
|
2 |
nửa chừngCg. Nửa vời. Chưa hết hẳn, chưa trọn vẹn: Làm nửa chừng bỏ dở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nửa chừng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nửa chừng": . nhà chồng nhà chung nửa chừng [..]
|
3 |
nửa chừngCg. Nửa vời. Chưa hết hẳn, chưa trọn vẹn: Làm nửa chừng bỏ dở.
|
4 |
nửa chừngkhoảng giữa chừng, chưa xong, chưa trọn vẹn làm nửa chừng rồi bỏ "Thà rằng chẳng biết cho đừng, Biết ra dan díu nửa chừng lại thôi." (Cdao) [..]
|
<< ngoại viện | ngoại đường >> |