Ý nghĩa của từ nọc cổ là gì:
nọc cổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nọc cổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nọc cổ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nọc cổ


: '''''Nọc cổ''' ra đánh cho một trận.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nọc cổ


Nh. Nọc, ngh. 2: Nọc cổ ra đánh cho một trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nọc cổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nọc cổ": . ngọc chỉ nhạc cụ nọc cổ nực cười nước cái [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nọc cổ


Nh. Nọc, ngh. 2: Nọc cổ ra đánh cho một trận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngoại cảnh nể vì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa