1 |
nẹt Uốn cong một thanh tre mà bật. | Đánh. | : '''''Nẹt''' cho một trận.'' | Đe dọa. | : '''''Nẹt''' trẻ con.''
|
2 |
nẹtđg. 1. Uốn cong một thanh tre mà bật. 2. Đánh: Nẹt cho một trận. 3. Đe dọa: Nẹt trẻ con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nẹt": . nát nạt nét nẹt nế [..]
|
3 |
nẹtđg. 1. Uốn cong một thanh tre mà bật. 2. Đánh: Nẹt cho một trận. 3. Đe dọa: Nẹt trẻ con.
|
4 |
nẹt(Khẩu ngữ) quát nạt, răn đe nẹt cho một trận
|
<< nặng nề | nếp >> |