1 |
năm xưa Thời gian trước đây đã lâu.
|
2 |
năm xưad. 1. Thời gian trước đây đã lâu. 2. Nh. Năm kia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm xưa". Những từ có chứa "năm xưa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . năm Trương T [..]
|
3 |
năm xưad. 1. Thời gian trước đây đã lâu. 2. Nh. Năm kia.
|
<< núp | năng nổ >> |