Ý nghĩa của từ năm xưa là gì:
năm xưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ năm xưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa năm xưa mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

năm xưa


Thời gian trước đây đã lâu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm xưa


d. 1. Thời gian trước đây đã lâu. 2. Nh. Năm kia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm xưa". Những từ có chứa "năm xưa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . năm Trương T [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

năm xưa


d. 1. Thời gian trước đây đã lâu. 2. Nh. Năm kia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< núp năng nổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa