Ý nghĩa của từ nóng chảy là gì:
nóng chảy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nóng chảy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nóng chảy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng chảy


Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng chảy


(lý) Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng chảy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng chảy": . nóng chảy nồng cháy. Những từ có chứa "nón [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng chảy


(lý) Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nóng chảy


(vật chất) chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do nhận nhiệt kim loại nóng chảy nhiệt độ nóng chảy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thiên di thiên khai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa