1 |
nóng chảy Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.
|
2 |
nóng chảy(lý) Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng chảy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng chảy": . nóng chảy nồng cháy. Những từ có chứa "nón [..]
|
3 |
nóng chảy(lý) Đổi từ thể rắn sang thể lỏng khi nhiệt độ tăng.
|
4 |
nóng chảy(vật chất) chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do nhận nhiệt kim loại nóng chảy nhiệt độ nóng chảy
|
<< thiên di | thiên khai >> |