1 |
nâu non Màu nâu nhạt. | : ''Áo '''nâu non'''.''
|
2 |
nâu nonMàu nâu nhạt: áo nâu non.
|
3 |
nâu nonMàu nâu nhạt: áo nâu non.
|
4 |
nâu nonnâu nhạt và tươi chiếc áo nhuộm màu nâu non
|
<< thung đường | thuyên giảm >> |