1 |
mummy Xác (ướp). | Người gầy yếu khô đét. | Nuây ['mʌmikeis]. | Hòm ướp xác, bao ướp xác.
|
2 |
mummyTrong tiếng Anh, từ "mummy" giống với từ "mom", "mommy", "mother". Nó có nghĩa là tên gọi dùng để gọi mẹ một cách đáng yêu Ví dụ 1: Mummy, where are sister? (Mẹ, chị gái đang ở đâu vậy?) Ví dụ 2: Thanks for a beautiful gift, mummy. (Cảm ơn món quà xinh đẹp này nha mẹ yêu.)
|
<< mummery | munch >> |