Ý nghĩa của từ much là gì:
much nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ much. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa much mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

much


Nhiều, lắm. | : '''''much''' water'' — nhiều nước | : '''''much''' time'' — nhiều thì giờ | : ''there is so '''much''' pleasure in reading'' — đọc sách rất thú vị | Nhiều, lắm. | : ''I found him [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

much


[mʌt∫]|tính từ |phó từ|đại từ|Tất cảtính từ (dùng với danh từ không đếm được) một số lượng lớn (cái gì); nhiềuI haven't got much money tôi chẳng có nhiều tiềnthere's never very much news on Sundays ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

much


Tọa độ: 50°55′0″B 7°24′0″Đ / 50,91667°B 7,4°Đ / 50.91667; 7.40000 Much (Phát âm tiếng Đức: [muːx]) là một đô thị ở Rhein-Sieg, trong Nordrhein-Westfalen, Đức. Đô thị này tọa lạc khoảng 30 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

much


Ví dụ 1: Chiếc váy này bao nhiêu vậy? (How much this dress cost?)
Ví dụ 1: Tôi nghĩ bạn nên lấy thêm đồ ăn nhiều nhất có thể vì bên này còn nhiều người đói đang cần. (I think you should get foods as much as possible since there are many hungry people over here).
nghĩa là gì - Ngày 02 tháng 7 năm 2019





<< documental documentary >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa