1 |
much Nhiều, lắm. | : '''''much''' water'' — nhiều nước | : '''''much''' time'' — nhiều thì giờ | : ''there is so '''much''' pleasure in reading'' — đọc sách rất thú vị | Nhiều, lắm. | : ''I found him [..]
|
2 |
much[mʌt∫]|tính từ |phó từ|đại từ|Tất cảtính từ (dùng với danh từ không đếm được) một số lượng lớn (cái gì); nhiềuI haven't got much money tôi chẳng có nhiều tiềnthere's never very much news on Sundays ch [..]
|
3 |
muchTọa độ: 50°55′0″B 7°24′0″Đ / 50,91667°B 7,4°Đ / 50.91667; 7.40000
Much (Phát âm tiếng Đức: [muːx]) là một đô thị ở Rhein-Sieg, trong Nordrhein-Westfalen, Đức. Đô thị này tọa lạc khoảng 30 [..]
|
4 |
muchVí dụ 1: Chiếc váy này bao nhiêu vậy? (How much this dress cost?) Ví dụ 1: Tôi nghĩ bạn nên lấy thêm đồ ăn nhiều nhất có thể vì bên này còn nhiều người đói đang cần. (I think you should get foods as much as possible since there are many hungry people over here).
|
<< documental | documentary >> |