1 |
mua sỉ Mua lẻ từng cái một để dùng. | . Mua buôn.
|
2 |
mua sỉ1. đg. Mua lẻ từng cái một để dùng. 2. (đph). Mua buôn.
|
3 |
mua sỉ1. đg. Mua lẻ từng cái một để dùng. 2. (đph). Mua buôn.
|
4 |
mua sỉnhư mua buôn lên tỉnh mua sỉ hàng về bán ở chợ huyện (Từ cũ, hoặc ph) mua lẻ mua sỉ ít một để dùng
|
<< may sẵn | mài >> |