Ý nghĩa của từ mua bán là gì:
mua bán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mua bán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mua bán mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


Mua và bán nói chung. | : '''''Mua bán''', sắm sanh đồ dùng gia đình.'' | : '''''Mua bán''' hàng hoá.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


đgt. Mua và bán nói chung: mua bán, sắm sanh đồ dùng gia đình mua bán hàng hoá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua bán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mua bán": . mua bán mua buôn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


đgt. Mua và bán nói chung: mua bán, sắm sanh đồ dùng gia đình mua bán hàng hoá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


mua và bán (nói khái quát) không quen việc mua bán
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


là việc mua bán, chuyển nhượng bất động sản mà bên mua, bên nhận chuyển nhượng được trả chậm hoặc trả dần tiền mua, tiền chuyển nhượng bất động sản trong thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng. 63/2006/QH11
Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


kayavikkaya (nam)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mua bán


Hết hiệu lực Là quá trình thực hiện hợp đồng mua bán, vận chuyển hóa chất 90/2009/NĐ-CP
Nguồn: thuvienphapluat.vn





<< mong manh mua chuộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa