1 |
mua bán Mua và bán nói chung. | : '''''Mua bán''', sắm sanh đồ dùng gia đình.'' | : '''''Mua bán''' hàng hoá.''
|
2 |
mua bánđgt. Mua và bán nói chung: mua bán, sắm sanh đồ dùng gia đình mua bán hàng hoá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua bán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mua bán": . mua bán mua buôn [..]
|
3 |
mua bánđgt. Mua và bán nói chung: mua bán, sắm sanh đồ dùng gia đình mua bán hàng hoá.
|
4 |
mua bánmua và bán (nói khái quát) không quen việc mua bán
|
5 |
mua bánlà việc mua bán, chuyển nhượng bất động sản mà bên mua, bên nhận chuyển nhượng được trả chậm hoặc trả dần tiền mua, tiền chuyển nhượng bất động sản trong thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng. 63/2006/QH11
|
6 |
mua bánkayavikkaya (nam)
|
7 |
mua bánHết hiệu lực Là quá trình thực hiện hợp đồng mua bán, vận chuyển hóa chất 90/2009/NĐ-CP
|
<< mong manh | mua chuộc >> |