1 |
mop Túi lau sàn, giẻ lau sàn. | Lau, chùi. | : ''to '''mop''' the floor'' — lau sàn | Mops and mow nét mặt nhăn nhó. | To mop and mow nhăn nhó. | Chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt... ). [..]
|
2 |
mopgiẻ lau
|
3 |
mopmobile offshore production
|
<< moonlight | morning >> |