Ý nghĩa của từ mood là gì:
mood nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mood. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mood mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mood


Lối, cách, thức. | : ''infinitive '''mood''''' — nguyên mẫu thức | : ''imperative '''mood''''' — mệnh lệnh thức | : ''indicative '''mood''''' — chỉ định thức | : ''subjunctive '''mood''''' — giả địn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mood


[mu:d]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ (ngôn ngữ học) lối, thứcimperative mood lối mệnh lệnhsubjunctive mood lối cầu khẩn (âm nhạc) điệudanh từ tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tìnhto be in a merry m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mood


Mood /mu:d/ là danh từ có nghĩa là: lối, thức (ngôn ngữ học); điệu (âm nhạc); tâm trạng, tidnh khí, tâm tình,....
Ví dụ 1: I have downed mood because of you. (Tôi xuống tâm trạng bởi vì bạn)
Ví dụ 2: I want to be in a merry mood. (Tôi muốn được trong tâm trạng vui vẻ)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 10 tháng 8, 2019





<< moo moody >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa