1 |
monorail Đường một ray (đường xe lửa). | Một ray. | : ''Palan '''monorail''''' — palăng một ray | Đường một ray. | Toa chạy một ray, cần trục một ray.
|
2 |
monorailMonorail là hệ thống vận tải trên một ray, ray này đóng vai trò là hệ đỡ và dẫn hướng. Thuật ngữ này cũng dùng để miêu tả khung của hệ thống hoặc các phương tiện vận tải (xe) chạy trên đường ray giống [..]
|
<< monopoly | monosyllabic >> |