Ý nghĩa của từ monitor là gì:
monitor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ monitor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa monitor mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


Trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học). | Tàu chiến nhỏ. | Người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên. | Máy phát hiện phóng xạ. | Bộ kiểm tra. | Người răn bảo. | Nghe và g [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


['mɔnitə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học) (hàng hải) tàu chiến nhỏ người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên máy phát hiện phóng xạ ( ra-đi-ô) b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


| monitor monitor (mŏnʹĭ-tər) noun 1. One that admonishes, cautions, or reminds, especially with respect to matters of conduct. 2. A pupil who assists a teacher in routine du [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


 Giám sát
Nguồn: phiendichvien.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


phần màn hình
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


Là một danh từ. Nghĩa là cán bộ lớp, lớp trưởng. Người đứng đầu một tổ chức hoặc đơn vị nhỏ như lớp học để quan sát, ghi chú lại tất cả mọi thứ. Đồng thời cũng là người đại diện giải quyết các vấn đề đến từ nhiều phía.
bao - Ngày 07 tháng 10 năm 2018

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


Monitor là kiểm tra liên tục một luồng thông tin dữ liệu để dò ra các hoạt động mà mình không muốn. 
Nguồn: za-kaddafi.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


ống phun tia nước công suất lớn
Nguồn: sohoavn.com (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

monitor


Danh từ:
- Một người có công việc xem hoặc nhận thấy những điều cụ thể
- Một máy thường xuyên kiểm tra một cái gì đó:
- Màn hình máy tính hoặc thiết bị có màn hình hiển thị các từ hoặc hình ảnh
- Một đứa trẻ ở trường có công việc đặc biệt phải làm
Động từ:
- Để xem và kiểm tra một tình huống cẩn thận trong một khoảng thời gian để khám phá điều gì đó về nó
la gi - Ngày 23 tháng 9 năm 2019





<< mongolism monkery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa