1 |
mmlà viết tắt của MATERIAL MANAGEMENT Material Management là mô-đun quản lý mua hàng, kho, logistic của gói phần mềm SAP ERP của SAP AG được sử dụng cho xử lý Đấu thầu và Quản lý kho.
|
2 |
mmMillion
|
3 |
mmMitigation Measure
|
4 |
mmMM có thể chỉ đến:
Mm có thể chỉ đến:
mm có thể chỉ đến:
|
5 |
mmTừ "mm" ghi tắt của cụm từ "mẹ mày". Tại Việt Nam, đây là một cụm từ chửi thề có nhắc đến mẹ của đối phương, dùng để biểu thị thái độ tức giận, không hài lòng Ví dụ: Mm, cái này không phải lắp ráp như thế!
|
6 |
mmmatch maker, hệ thống tạo phòng của game
|
7 |
mm (妹妹) muội muội (em gái), mỹ mi, hoặc thường chỉ phụ nữ xinh đẹp, hoặc là ám chỉ đến bộ phận sinh dục của phụ nữ.
|
<< lydia | ngón tay thối >> |