1 |
minute[mai'nju:t]|danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ phútto wait ten minutes chờ mười phút một lúc, một lát, một thời gian ngắnit only takes a minute to translate these sentences chỉ một lát thôi l [..]
|
2 |
minute Phút. | : ''to wait ten minutes'' — chờ mười phút | Một lúc, một lát, một thời gian ngắn. | : ''wait a '''minute'''!'' — đợi một lát | Phút (1 thoành 0 của một độ). | Giác the. | Biên bản. | [..]
|
<< minnow | misfortune >> |