Ý nghĩa của từ mellowy là gì:
mellowy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ mellowy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mellowy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mellowy


Chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả). | Dịu, êm, ngọt giong (rượu vang). | Xốp, dễ cày (đất). | Dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh). | Chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình). | Ngà ngà say, chến [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< duty-free dynamic >>