1 |
magnitude1. cường độ 2. độ sáng biểu kiến
|
2 |
magnitude Tầm lớn, độ lớn, lượng. | Tầm quan trọng, tính chất trọng đại. | : ''This is an event of the first '''magnitude'''.'' — Đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất. | Cấp sao. | : ''absolute '''m [..]
|
3 |
magnitude['mægnitju:d]|danh từ tầm lớn, độ lớn, lượng tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đạithis is an event of first magnitude đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất cường độ; độ âm lượng (th [..]
|
4 |
magnitude| magnitude magnitude (magnə-td`) noun The size of a number, regardless of its sign (+ or -). For example 16 and -16 have the same magnitude. See also absolute value. Đồng nghĩa - Phản ng [..]
|
5 |
magnitudeđộ lớn
|
6 |
magnitudeđộ phóng đại, độ lớn~ of a meteor độ lớn của sao băng~ of a planet độ lớn của hành tinh~ of degradation độ xói mòn~ of faulting biên độ của đứt gãy~ of the eclipse độ lớn của thiên thực~ of star độ lớn của saoabsolute ~ độ lớn tuyệt đốiapparent ~ độ lớn biểu kiếninfrared ~ độ sáng (của tia) hồng ngoạilimiting ~ độ lớn giới hạnmean ~ độ lớn trung bì [..]
|
<< flexile | flexor >> |