Ý nghĩa của từ magnitude là gì:
magnitude nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ magnitude. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa magnitude mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

magnitude


1. cường độ 2. độ sáng biểu kiến
Nguồn: tdichthuat.com.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnitude


Tầm lớn, độ lớn, lượng. | Tầm quan trọng, tính chất trọng đại. | : ''This is an event of the first '''magnitude'''.'' — Đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất. | Cấp sao. | : ''absolute '''m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnitude


['mægnitju:d]|danh từ tầm lớn, độ lớn, lượng tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đạithis is an event of first magnitude đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất cường độ; độ âm lượng (th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnitude


| magnitude magnitude (magnə-td`) noun The size of a number, regardless of its sign (+ or -). For example 16 and -16 have the same magnitude. See also absolute value. Đồng nghĩa - Phản ng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnitude


độ lớn
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

magnitude


độ phóng đại, độ lớn~ of a meteor độ lớn của sao băng~ of a planet độ lớn của hành tinh~ of degradation độ xói mòn~ of faulting biên độ của đứt gãy~ of the eclipse độ lớn của thiên thực~ of star độ lớn của saoabsolute ~ độ lớn tuyệt đốiapparent ~ độ lớn biểu kiếninfrared ~ độ sáng (của tia) hồng ngoạilimiting ~ độ lớn giới hạnmean ~ độ lớn trung bì [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< flexile flexor >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa