1 |
múm Mới mọc nhú lên. | : ''Cái mầm cây đã '''múm'''.'' | Mím môi lại và phồng má lên.
|
2 |
múmđg. Mím môi lại và phồng má lên.t. Mới mọc nhú lên: Cái mầm cây đã múm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "m [..]
|
3 |
múmđg. Mím môi lại và phồng má lên. t. Mới mọc nhú lên: Cái mầm cây đã múm.
|
<< múi | múp >> |