1 |
múi Nút buộc của lụa hay vải. | : '''''Múi''' bao tượng.'' | Phần có màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt. | : '''''Múi''' cam, '''múi''' mít.''
|
2 |
múid. Nút buộc của lụa hay vải: Múi bao tượng.d. Phần có màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt: Múi cam, múi mít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "m [..]
|
3 |
múid. Nút buộc của lụa hay vải: Múi bao tượng. d. Phần có màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt: Múi cam, múi mít.
|
4 |
múiphần của quả, có màng bọc riêng rẽ, trong có chứa hạt và có thể có chứa các tép nhỏ múi bưởi múi quýt múi m&ia [..]
|
<< múc | múm >> |