1 |
màng trinh Lớp mô mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người.
|
2 |
màng trinhdt. Lớp mô mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màng trinh". Những từ có chứa "màng trinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trinh th [..]
|
3 |
màng trinhdt. Lớp mô mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người.
|
4 |
màng trinhmàng mỏng bịt lỗ âm đạo của người con gái còn trinh.
|
5 |
màng trinhMàng tương đốI dày bịt lỗ ngoài âm đạo. Màng thường có một lỗ to hay nhiều lỗ thủng nhỏ để máu kinh nguyệt có thể từ tử cung chảy qua âm đạo ra ngoài. Hãn hữu MT không có lỗ thủng, máu kinh sẽ bị ứ lạI trong tử vung và trong âm đạo, làm bệnh nhân rất đau bụng mỗI kỳ có kinh. Chỉ cần rạch rộng MT là máu kinh thoát được ra ngoài. Khi giao hợp lần đầu [..]
|
6 |
màng trinhMàng trinh là một màng mỏng nằm trong âm đạo, cách cửa âm đạo khoảng 2 cm. Màng trinh là màng che cửa âm đạo. Nhiều loài động vật cũng có màng trinh, bao gồm (nhưng không giới hạn) lạc đà không bướu, [..]
|
<< màn | mành >> |