1 |
look up toNghĩa của cụm động từ: - Để ngưỡng mộ và tôn trọng ai đó - Để noi gương ai đó hoặc trở thành một người giống tấm gương đó. Ví dụ: Tôi muốn trở thành người mẹ vĩ đại như mẹ của tôi. (My mother is the one who I look up to is powerfull woman).
|
<< head over heels | old sport >> |