1 |
listen Nghe, lắng nghe. | : '''''listen''' to me!'' — hãy nghe tôi | Nghe theo, tuân theo, vâng lời. | : ''to '''listen''' to reason'' — nghe theo lẽ phải
|
2 |
listen['lisn]|nội động từ nghe, lắng nghelisten to me ! hãy nghe tôi nghe theo, tuân theo, vâng lờito listen to reason nghe theo lẽ phảito listen in nghe đài nghe trộm điện thoạiĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
3 |
listen lắng nghe, chăm chú nghe
|
<< list | live >> |