Ý nghĩa của từ listen là gì:
listen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ listen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa listen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

listen


Nghe, lắng nghe. | : '''''listen''' to me!'' — hãy nghe tôi | Nghe theo, tuân theo, vâng lời. | : ''to '''listen''' to reason'' — nghe theo lẽ phải
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

listen


['lisn]|nội động từ nghe, lắng nghelisten to me ! hãy nghe tôi nghe theo, tuân theo, vâng lờito listen to reason nghe theo lẽ phảito listen in nghe đài nghe trộm điện thoạiĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

listen


                                       lắng nghe, chăm chú nghe
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< list live >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa