1 |
list Trạng thái nghiêng; mặt nghiêng. | : ''to have a '''list''''' — (hàng hải) nghiêng về một bên | : ''this wall has a decided '''list''''' — bức tường này nghiêng hẳn về một bên | Mép vải; dải. | M [..]
|
2 |
list[list]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ trạng thái nghiêng; mặt nghiêngto have a list (hàng hải) nghiêng về một bênthis wall has a decided list bức tường này nghiêng hẳn về một bên mép vải; dải mép [..]
|
<< liquor | listen >> |