Ý nghĩa của từ list là gì:
list nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ list. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa list mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

list


Trạng thái nghiêng; mặt nghiêng. | : ''to have a '''list''''' — (hàng hải) nghiêng về một bên | : ''this wall has a decided '''list''''' — bức tường này nghiêng hẳn về một bên | Mép vải; dải. | M [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

list


[list]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ trạng thái nghiêng; mặt nghiêngto have a list (hàng hải) nghiêng về một bênthis wall has a decided list bức tường này nghiêng hẳn về một bên mép vải; dải mép [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< liquor listen >>