1 |
lima Từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l.
|
2 |
limaLima (phát âm như "Lai-mơ"; IPA: [laɪ mʌ]) là một thành phố thuộc Quận Allen, Ohio. Theo Thống kê Dân số năm 2000, thành phố này có 40.081 người. Nó là quận lỵ của Quận Allen.6 Lima nằm vào [..]
|
3 |
limaLima là thủ đô, thành phố lớn nhất của Peru, đồng thời là thủ phủ của tỉnh Lima. Đây là trung tâm văn hoá, công nghiệp, tài chính và giao thông của Peru, nằm tại vùng thung lũng bao quanh cửa sông Chi [..]
|
4 |
limaLima có thể là:
|
5 |
limaTỉnh Barranca (tiếng Tây Ban Nha: Provincia de Barranca) là một tỉnh thuộc vùng Lima của Peru. Tỉnh Barranca có diện tích 1356 km², dân số thời điểm theo điều tra dân số ngày 11 tháng 7 năm 1993 là 11 [..]
|
<< functionalism | lilac >> |