Ý nghĩa của từ liệt thánh là gì:
liệt thánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ liệt thánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liệt thánh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liệt thánh


Các thánh hiền đời trước. | Từ của triều đại đang trị vì tôn xưng các vua đời trước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liệt thánh


d. l. Các thánh hiền đời trước. 2. Từ của triều đại đang trị vì tôn xưng các vua đời trước.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liệt thánh


d. l. Các thánh hiền đời trước. 2. Từ của triều đại đang trị vì tôn xưng các vua đời trước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< liệt kê lo bu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa