1 |
liểng xiểng Tan tành lỏng chỏng. | : ''Quân địch thua '''liểng xiểng'''.''
|
2 |
liểng xiểngTan tành lỏng chỏng : Quân địch thua liểng xiểng.
|
3 |
liểng xiểngTan tành lỏng chỏng : Quân địch thua liểng xiểng.
|
4 |
liểng xiểngở vào tình trạng bị đánh bại, bị thua lỗ nặng nề, liên tiếp đến mức khó có thể gượng lại được bị đánh bất ngờ, quân giặc thua liểng xiểng lỗ liểng [..]
|
<< trẻ mỏ | trẻ măng >> |