1 |
leaddanh từ - là than chì, chì - là sự đi đầu, dẫn đầu, hướng dẫn, lãnh đạo( người lãnh đạo, người dẫn dắt...) - trong khiêu vũ, lead là người dẫn làm nền, dẫn nhảy ( là nam) - trong guitar, kĩ thuật lead (hay còn gọi là solo guitar, người chơi solo guitar thì hay gọi là lead guitar) gồm có alternate pick, legato, bend, vibrato, sweep, tapping...v.v. - trong văn học, báo chí, lead là câu mở đầu một bài báo, bài tin. viết lead rất quan trọng trong báo chí, quyết định sự thu hút người đọc hay không - Lead tên một loại xe của Honda
|
2 |
lead Chì. | Than chì (dùng làm bút chì). | Đạn chì. | Dây dọi dò sâu, máy dò sâu. | : ''to cast (heave) the '''lead''''' — ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu | Thanh cỡ. | Tấm chì lợp nhà; má [..]
|
3 |
lead[li:d]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chì (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâuto cast (heave ) the lead ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu (ngành in) thanh [..]
|
4 |
leadĐộng từ: dẫn đầu, dẫn tới Ví dụ 1: Việc gây ô nhiễm môi trường đã dẫn đến sự nóng lên của trái đất. (The pollution to the environment that leads to global warming). Ví dụ 2: Nguyên nhân dẫn đến việc thua lỗ là gì? (What is the reason that leads to profit loss?)
|
5 |
leadchì
|
6 |
lead1.chì 2.mạch, mạch dẫn 3.dây dọi đo sâu 4.sự huớng dẫn, sự chỉ dẫn antimonial ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng blạck ~ grafit blind ~ mạch mù hand ~ gậy đo sâu cầm tay hard ~ chì có tạp chất antimon, chì cứng sounding ~ dây dọi đo sâu spongy ~ chì xốp stringer ~ quặng nhỏ si [..]
|
7 |
leadLead là một nhóm nhạc nổi tiếng Nhật Bản trực thuộc công ty Pony Canyon/ Flight Master. Họ debut lần đầu vào ngày 31/7/2002 với single "Manatsu no Magic"(Mid-Summer Magic). [..]
|
8 |
leadLead có thể chỉ đến:
|
9 |
leadBè chính của một chủ đề.
|
<< lade | leaf >> |