1 |
la ó Kêu to để phản đối. | : ''Chơi xấu bị đồng bào '''la ó'''.''
|
2 |
la óKêu to để phản đối : Chơi xấu bị đồng bào la ó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la ó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "la ó": . La Ha La Hủ la ó là là [..]
|
3 |
la óKêu to để phản đối : Chơi xấu bị đồng bào la ó.
|
4 |
la ó(số đông người) kêu la ầm ĩ để tỏ thái độ (thường là phản đối) la ó ầm ĩ cầu thủ chơi xấu bị khán giả la ó
|
5 |
la óravana (trung), ravati (ru + a), rudati (rud + a), ruta (trung), rodati (rud + a), virava (nam), nigghosa (nam), ghoseti (ghus + e) ghosanā (nữ)
|
<< tâm giao | lai lịch >> |