Ý nghĩa của từ la ó là gì:
la ó nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ la ó. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa la ó mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

la ó


Kêu to để phản đối. | : ''Chơi xấu bị đồng bào '''la ó'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

la ó


Kêu to để phản đối : Chơi xấu bị đồng bào la ó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la ó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "la ó": . La Ha La Hủ la ó là là [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

la ó


Kêu to để phản đối : Chơi xấu bị đồng bào la ó.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

la ó


(số đông người) kêu la ầm ĩ để tỏ thái độ (thường là phản đối) la ó ầm ĩ cầu thủ chơi xấu bị khán giả la ó
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

la ó


ravana (trung), ravati (ru + a), rudati (rud + a), ruta (trung), rodati (rud + a), virava (nam), nigghosa (nam), ghoseti (ghus + e) ghosanā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< tâm giao lai lịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa