Ý nghĩa của từ lữ điếm là gì:
lữ điếm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lữ điếm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lữ điếm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lữ điếm


. Quán trọ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lữ điếm


d. (cũ). Quán trọ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ điếm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lữ điếm": . la liếm lưỡi liềm lưu nhiệm lưu niệm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lữ điếm


d. (cũ). Quán trọ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lừng lẫy ma men >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa