1 |
lỗi điệu Nói tiếng nhạc không ăn nhịp với cung bậc. | Không ăn nhịp, hòa hợp với cái khác.
|
2 |
lỗi điệu1. Nói tiếng nhạc không ăn nhịp với cung bậc. 2. Không ăn nhịp, hòa hợp với cái khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi điệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗi điệu": . lì lì lí lá [..]
|
3 |
lỗi điệu1. Nói tiếng nhạc không ăn nhịp với cung bậc. 2. Không ăn nhịp, hòa hợp với cái khác.
|
<< lỗi lạc | tiền quý >> |