1 |
lệ khệ Nói đi đứng, cử động nặng nề khó khăn. | : ''Đi đứng '''lệ khệ'''.''
|
2 |
lệ khệNói đi đứng, cử động nặng nề khó khăn: Đi đứng lệ khệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ khệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệ khệ": . lao khổ lão khoa leo kheo lèo khèo Lê Khôi lệ [..]
|
3 |
lệ khệNói đi đứng, cử động nặng nề khó khăn: Đi đứng lệ khệ.
|
<< quấy quá | quạ cái >> |