Ý nghĩa của từ lềnh là gì:
lềnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lềnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lềnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lềnh


Ngôi thứ trong làng dưới thời phong kiến, dành cho những người nhiều tuổi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lềnh


d. Ngôi thứ trong làng dưới thời phong kiến, dành cho những người nhiều tuổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lềnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lềnh": . lanh lành lảnh lãnh lánh lạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lềnh


d. Ngôi thứ trong làng dưới thời phong kiến, dành cho những người nhiều tuổi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lề mề lều chõng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa