1 |
lếtdi chuyển một cách khó khăn, chậm chạp bằng cách kéo lê chân hoặc phần dưới cơ thể trên mặt nền chân bị đau phải lết từng bước bò lết [..]
|
2 |
lết Kéo lê chân mà đi. | : ''Mệt mà cũng cố '''lết''' đến xem.''
|
3 |
lếtđg. Kéo lê chân mà đi: Mệt mà cũng cố lết đến xem.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lết": . lát lạt lặt lật lét lét lết liệt lít loạt more...-Những [..]
|
4 |
lếtđg. Kéo lê chân mà đi: Mệt mà cũng cố lết đến xem.
|
<< lẽo | lề mề >> |