Ý nghĩa của từ lết là gì:
lết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lết mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lết


di chuyển một cách khó khăn, chậm chạp bằng cách kéo lê chân hoặc phần dưới cơ thể trên mặt nền chân bị đau phải lết từng bước bò lết [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lết


Kéo lê chân mà đi. | : ''Mệt mà cũng cố '''lết''' đến xem.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lết


đg. Kéo lê chân mà đi: Mệt mà cũng cố lết đến xem.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lết": . lát lạt lặt lật lét lét lết liệt lít loạt more...-Những [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lết


đg. Kéo lê chân mà đi: Mệt mà cũng cố lết đến xem.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lẽo lề mề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa