Ý nghĩa của từ lặp lại là gì:
lặp lại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ lặp lại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lặp lại mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lặp lại


Làm được làm lại lần nữa. | : ''lặp đi '''lặp lại''''' | Nói ra lần nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lặp lại


samanussarati (saṃ + anu + sar + a)
Nguồn: phathoc.net




<< cử chỉ limpiar >>