Ý nghĩa của từ lẩn quất là gì:
lẩn quất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lẩn quất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lẩn quất mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩn quất


Lẩn quanh quẩn đâu đó. | : ''Mấy tên kẻ gian còn '''lẩn quất''' đâu đây .'' | : ''Hình ảnh đáng sợ đó cứ '''lẩn quất''' mãi trong đầu .'' | : ''Chiêm bao '''lẩn quất''' ở bên giảng đình (Phan Trần [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩn quất


tt. Lẩn quanh quẩn đâu đó: Mấy tên kẻ gian còn lẩn quất đâu đây Hình ảnh đáng sợ đó cứ lẩn quất mãi trong đầu Chiêm bao lẩn quất ở bên giảng đình (Phan Trần).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩn quất


tt. Lẩn quanh quẩn đâu đó: Mấy tên kẻ gian còn lẩn quất đâu đây Hình ảnh đáng sợ đó cứ lẩn quất mãi trong đầu Chiêm bao lẩn quất ở bên giảng đình (Phan Trần).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lẩm cẩm lận đận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa