Ý nghĩa của từ lạ tai là gì:
lạ tai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạ tai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạ tai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ tai


Mới được nghe thấy lần đầu tiên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ tai


Mới được nghe thấy lần đầu tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạ tai": . lạ tai lọt tai lý tài
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ tai


Mới được nghe thấy lần đầu tiên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ tai


chưa từng được nghe hoặc không nghe quen, nên cảm thấy lạ điệu nhạc nghe rất lạ tai cách xưng hô khá lạ tai
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trinh phụ lạc khoản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa