Ý nghĩa của từ lạ mặt là gì:
lạ mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạ mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạ mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ mặt


Không quen biết. | : ''Toàn là người '''lạ mặt''' đến.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ mặt


tt. Không quen biết: toàn là người lạ mặt đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạ mặt": . lá mặt lạ mặt lại mặt lánh mặt lên mặt lờn mặt. Những [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ mặt


tt. Không quen biết: toàn là người lạ mặt đến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lạ mặt


lạ, không quen biết, không rõ tung tích kẻ lạ mặt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lược khảo lạc loài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa