1 |
lưu trú Ở tạm. | : ''Ba tháng '''lưu trú''' ở.'' | : ''Bắc-kinh.''
|
2 |
lưu trúở tạm: Ba tháng lưu trú ở Bắc-kinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu trú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưu trú": . Liễu Trì lưu trú lưu trữ. Những từ có chứa "lưu trú" in its def [..]
|
3 |
lưu trúở tạm: Ba tháng lưu trú ở Bắc-kinh.
|
4 |
lưu trúở lại một thời gian, không ở hẳn khách nước ngoài lưu trú ở Việt Nam hết thời hạn lưu trú Đồng nghĩa: tạm trú
|
5 |
lưu trúviharati (vi + har + a)
|
<< trung hậu | trung hòa tử >> |