1 |
lúp . | Kính hội tụ phóng đại dùng để nhìn những vật nhỏ. | Một thứ gỗ quí có vân đẹp dùng đóng đồ đạc.
|
2 |
lúp(lý) d. Kính hội tụ phóng đại dùng để nhìn những vật nhỏ. d. Một thứ gỗ quí có vân đẹp dùng đóng đồ đạc.
|
3 |
lúpgỗ xẻ ra từ u của cây hồ bi, có vân đẹp, dùng để đóng đồ đạc. Danh từ (Khẩu ngữ) kính lúp (nói tắt) soi lúp xem chữ [..]
|
4 |
lúp(lý) d. Kính hội tụ phóng đại dùng để nhìn những vật nhỏ.d. Một thứ gỗ quí có vân đẹp dùng đóng đồ đạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúp": . lắp [..]
|
<< lúng túng | quang sai >> |