Ý nghĩa của từ lão bộc là gì:
lão bộc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lão bộc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lão bộc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão bộc


Người đầy tớ già trong xã hội cũ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão bộc


d. Người đầy tớ già trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lão bộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lão bộc": . Lào Bốc lão bộc lỡ bước [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão bộc


d. Người đầy tớ già trong xã hội cũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão bộc


(Từ cũ) người đầy tớ già thời trước người lão bộc già nua
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lãnh thổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa