1 |
làm loạn Đứng lên chống lại trật tự xã hội.
|
2 |
làm loạnĐứng lên chống lại trật tự xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm loạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm loạn": . làm loạn lầm lộn. Những từ có chứa "làm loạn" in its definitio [..]
|
3 |
làm loạnĐứng lên chống lại trật tự xã hội.
|
4 |
làm loạn(Khẩu ngữ) gây rối làm mất trật tự hoặc an ninh chung dấy quân làm loạn
|
<< tuyệt vọng | tuyệt luân >> |