Ý nghĩa của từ ku là gì:
ku nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ku. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ku mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ku


Con bò cái. | : '''''Kua''' gir oss melk. | : '' en hellig '''ku''' '' — Việc không thể chỉ trích hay sửa đổi được.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ku


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ELF SLF ULF VLF LF MF HF VHF UHF SHF EHF THF A B C D E F G H I J K L M HF VHF UHF L S C X Ku K Ka Q V W Băng tần Ku (phát âm tiếng Anh: /ˌkeɪˈjuː/) là một phần của [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ku


Con bò cái. | : '''''Kua''' gir oss melk. | : '' en hellig '''ku''' '' — Việc không thể chỉ trích hay sửa đổi được.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< fy ja >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa